Có 2 kết quả:

大節 dà jié ㄉㄚˋ ㄐㄧㄝˊ大节 dà jié ㄉㄚˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) major festival
(2) important matter
(3) major principle
(4) high moral character

Bình luận 0